tưởng niệm nghĩa tiếng Anh là
commemorates
/kəˈmɛməreɪts/
(v)
tưởng niệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commemorates
Nghe phát âm giọng Mỹ của commemorates
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tưởng niệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của commemorates
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commemorates: tưởng niệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commemorates