tươi tỉnh nghĩa tiếng Anh là
lively
/ˈlaɪvli/
tươi tỉnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lively
Nghe phát âm giọng Mỹ của lively
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tươi tỉnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lively: tươi tỉnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lively