tưới nước nghĩa tiếng Đức là gegossen
tưới nước còn có các bản dịch khác là
gießt, Bewässerung, gießen, bewässern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegossen: tưới nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegossen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tưới nước