từng cái một nghĩa tiếng Anh là
each
/iːtʃ/
(adv)
từng cái một còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của each
Nghe phát âm giọng Mỹ của each
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từng cái một
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của each
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan each: từng cái một
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
each