từng cái một nghĩa tiếng Đức là
einzeln
từng cái một còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einzeln: từng cái một
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einzeln