tumour nghĩa tiếng Việt là cái bướu
tumour phiên âm IPA là /ˈtuːmər/
tumour còn có các bản dịch khác là
Ung bướu, nhọt, bướu, khối u, cục bướu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tumour
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tumour
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái bướu