tumidly nghĩa tiếng Việt là
tự đắc
tumidly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tumidly
Nghe phát âm giọng Mỹ của tumidly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự đắc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tumidly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tumidly