tumescence nghĩa tiếng Việt là khối u
tumescence còn có các bản dịch khác là
Sự phồng lên, sự sưng lên, sự tấy lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tumescence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tumescence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khối u