tumbling (n) nghĩa tiếng Việt là
nhào lộn
tumbling phiên âm IPA là /ˈtʌmbəlɪŋ/
tumbling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tumbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của tumbling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhào lộn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tumbling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tumbling