tucking (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang nhét vào
tucking phiên âm IPA là /ˈtʌkɪŋ/
tucking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tucking
Nghe phát âm giọng Mỹ của tucking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang nhét vào
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tucking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tucking