tức cười nghĩa tiếng Đức là
komisch
(Adj)
tức cười còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của komisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tức cười
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của komisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan komisch: tức cười
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
komisch