từ xa xưa nghĩa tiếng Anh là
immemorial
/ɪˈmɪˈmɔːriəl/
(adj)
từ xa xưa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của immemorial
Nghe phát âm giọng Mỹ của immemorial
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ xa xưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của immemorial
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immemorial: từ xa xưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immemorial