tư thế thẳng đứng nghĩa tiếng Anh là
upright
/ˈʌpraɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upright
Nghe phát âm giọng Mỹ của upright
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tư thế thẳng đứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upright
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upright: tư thế thẳng đứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upright