tử tế nghĩa tiếng Anh là
tenderly
/ˈtɛndərli/
tử tế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenderly: tử tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenderly