tụ tập nghĩa tiếng Anh là
rallied
/ˈrælɪd/
(past tense)
tụ tập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rallied
Nghe phát âm giọng Mỹ của rallied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tụ tập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rallied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rallied: tụ tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rallied