tủ quần áo nghĩa tiếng Anh là
closet
/ˈklɒzɪt/
(n)
tủ quần áo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closet: tủ quần áo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closet