tự phụ nghĩa tiếng Anh là
arrogant
/ˈærəɡənt/
(adj)
tự phụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của arrogant
Nghe phát âm giọng Mỹ của arrogant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự phụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của arrogant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrogant: tự phụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrogant