tự kiềm chế nghĩa tiếng Anh là
gage
/ɡeɪdʒ/
(n)
tự kiềm chế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gage
Nghe phát âm giọng Mỹ của gage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự kiềm chế
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gage: tự kiềm chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gage