tự kiềm chế nghĩa tiếng Anh là
self-control
/ˈsɛlf kənˈtrəʊl/
(n)
tự kiềm chế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của self-control
Nghe phát âm giọng Mỹ của self-control
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự kiềm chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của self-control
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan self-control: tự kiềm chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
self-control