tự hào nghĩa tiếng Anh là
boasts
/bəʊst/
(v)
tự hào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boasts: tự hào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boasts