tự hào nghĩa tiếng Anh là boasts
/boʊst/
tự hào còn có các bản dịch khác là
gloried, bragging, glories
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boasts: tự hào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boasts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tự hào