tự đắc nghĩa tiếng Anh là
exult
/ɪɡˈzʌlt/
(v)
tự đắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exult
Nghe phát âm giọng Mỹ của exult
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự đắc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exult: tự đắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exult