từ bỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Enterben
từ bỏ còn có các bản dịch khác là
abgehen, ging ab, gehst ab, aufgeben, abtreten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Enterben: từ bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Enterben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
từ bỏ