từ bỏ nghĩa tiếng Đức là
siehst ab
(2nd person singular)
từ bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan siehst ab: từ bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
siehst ab