truyền năng lượng nghĩa tiếng Anh là
energized
/ˈɛnərˌdʒaɪzd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của energized
Nghe phát âm giọng Mỹ của energized
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của truyền năng lượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của energized
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan energized: truyền năng lượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
energized