truyền bá nghĩa tiếng Anh là
circulate
/ˈsɜːrkjʊleɪt/
(v)
truyền bá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của circulate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của truyền bá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của circulate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circulate: truyền bá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circulate