truy đuổi nghĩa tiếng Đức là
verfolgten
(past tense)
truy đuổi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verfolgten: truy đuổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verfolgten