trusted (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
Đáng tin
trusted phiên âm IPA là /trʌstɪd/
trusted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trusted
Nghe phát âm giọng Mỹ của trusted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đáng tin
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trusted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trusted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trusted