trưởng thành nghĩa tiếng Đức là reifte
trưởng thành còn có các bản dịch khác là
erwachsen, mündig, gereift
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reifte: trưởng thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reifte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trưởng thành