trương ra nghĩa tiếng Anh là
pour
/pɔr/
(v)
trương ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pour: trương ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pour