trường nhìn (trong kính hiển vi) nghĩa tiếng Anh là
ocular field
/ˈɒkjʊlər fiːld/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ocular field
Nghe phát âm giọng Mỹ của ocular field
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trường nhìn (trong kính hiển vi)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ocular field
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ocular field: trường nhìn (trong kính hiển vi)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ocular field