trường nhìn của mắt nghĩa tiếng Anh là
ocular field
/ˈɒkjʊlər fiːld/
(n)
trường nhìn của mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ocular field
Nghe phát âm giọng Mỹ của ocular field
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trường nhìn của mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ocular field
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ocular field: trường nhìn của mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ocular field