trước tiên nghĩa tiếng Đức là besonders
trước tiên còn có các bản dịch khác là
erstens (zuerst), zunächst, vorerst
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besonders: trước tiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besonders
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trước tiên