trước thời hạn nghĩa tiếng Anh là
untimely
/ʌnˈtaɪmli/
trước thời hạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của untimely
Nghe phát âm giọng Mỹ của untimely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trước thời hạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của untimely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untimely: trước thời hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untimely