trước thời hạn nghĩa tiếng Anh là
premature
/ˌprɛməˈtjʊr/
trước thời hạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của premature
Nghe phát âm giọng Mỹ của premature
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trước thời hạn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan premature: trước thời hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
premature