trước hết nghĩa tiếng Đức là
zunächst
(adv)
trước hết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zunächst: trước hết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zunächst