trung thực với nghĩa tiếng Đức là
offen zu
(adj)(prep)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của offen zu
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trung thực với
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của offen zu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offen zu: trung thực với
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offen zu