trung thành nghĩa tiếng Anh là
Loyalty
/ˈlɔɪəlti/
(n)
trung thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Loyalty
Nghe phát âm giọng Mỹ của Loyalty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trung thành
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Loyalty: trung thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Loyalty