trung tâm thương mại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Handelsplatz
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trung tâm thương mại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Handelsplatz
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Handelsplatz: trung tâm thương mại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Handelsplatz