trung gian nghĩa tiếng Đức là
mittelbar
(adj)
trung gian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mittelbar: trung gian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mittelbar