trưng bày nghĩa tiếng Anh là displaying
/dɪsˈpleɪɪŋ/
trưng bày còn có các bản dịch khác là
exhibit, flaunted, blazoned, exposes, expose
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan displaying: trưng bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
displaying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trưng bày