trưng bày nghĩa tiếng Anh là
showcased
/ˈʃəʊkeɪst/
(v)
trưng bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của showcased
Nghe phát âm giọng Mỹ của showcased
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trưng bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của showcased
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan showcased: trưng bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
showcased