trục xuất khỏi nghĩa tiếng Anh là
expel from
/ɪksˈpɛl frɒm/
(v)
trục xuất khỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expel from
Nghe phát âm giọng Mỹ của expel from
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trục xuất khỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của expel from
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expel from: trục xuất khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expel from