trübsinnig (adj) nghĩa tiếng Việt là
buồn rầu
trübsinnig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của trübsinnig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồn rầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của trübsinnig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trübsinnig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trübsinnig