trừ (tiền) nghĩa tiếng Anh là
debit
/ˈdɛbɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của debit
Nghe phát âm giọng Mỹ của debit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừ (tiền)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của debit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debit: trừ (tiền)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debit