trữ lại nghĩa tiếng Anh là
accrue
/əˈkruː/
(n)
trữ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accrue: trữ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accrue