trừ đi nghĩa tiếng Anh là
deducted
/dɪˈdʌktɪd/
(v)
trừ đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deducted: trừ đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deducted