trừ đi nghĩa tiếng Anh là
deduction
/dɪˈdʌkʃən/
(n)
trừ đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deduction: trừ đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deduction