trừ đi nghĩa tiếng Anh là
subtraction
/səbˈtrækʃən/
(n)
trừ đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của subtraction
Nghe phát âm giọng Mỹ của subtraction
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừ đi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subtraction: trừ đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subtraction