trừ đi nghĩa tiếng Anh là
deduct
/dɪˈdʌkt/
(v)(Present tense)
trừ đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deduct: trừ đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deduct