troweled (v) nghĩa tiếng Việt là
lăn
troweled phiên âm IPA là /ˈtraʊəld/
troweled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của troweled
Nghe phát âm giọng Mỹ của troweled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của troweled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan troweled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
troweled